Thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh

1. Giới thiệu về thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh

Tầm quan trọng của việc hiểu thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh

Trong ngành công nghiệp làm đẹp toàn cầu, hiểu biết về thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh không chỉ là một lợi thế mà còn là điều cần thiết. Ngôn ngữ Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế, và các thuật ngữ mỹ phẩm phổ biến đều được phát triển và sử dụng rộng rãi bằng tiếng Anh. Hiểu rõ các thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng hơn trong việc chọn lựa sản phẩm, đọc và hiểu thông tin sản phẩm, và thậm chí tham gia các diễn đàn làm đẹp toàn cầu.

Thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh

Lợi ích của việc sử dụng thuật ngữ chính xác

Việc sử dụng chính xác thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn đảm bảo rằng bạn đang chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. Sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ có thể dẫn đến việc sử dụng sản phẩm không đúng cách hoặc không đạt được hiệu quả mong muốn.

2. Cơ bản về mỹ phẩm và thuật ngữ liên quan

Định nghĩa mỹ phẩm

Mỹ phẩm là các sản phẩm được sử dụng để làm sạch, làm đẹp hoặc thay đổi diện mạo, bảo vệ hoặc giữ gìn tình trạng tốt của da và tóc. Các sản phẩm này bao gồm từ những sản phẩm chăm sóc da cơ bản đến những loại trang điểm phức tạp.

Các loại mỹ phẩm phổ biến

  1. Chăm sóc da (Skincare): Bao gồm các sản phẩm như sữa rửa mặt, toner, kem dưỡng ẩm, serum, kem chống nắng, mặt nạ dưỡng da.
  2. Chăm sóc tóc (Haircare): Bao gồm dầu gội, dầu xả, mặt nạ tóc, dầu dưỡng tóc.
  3. Trang điểm (Makeup): Bao gồm kem nền, phấn phủ, phấn má hồng, son môi, phấn mắt, kẻ mắt, mascara.
  4. Nước hoa (Fragrance): Bao gồm nước hoa, nước thơm, tinh dầu.
  5. Dưỡng thể (Body Care): Bao gồm sữa dưỡng thể, kem dưỡng thể, dầu dưỡng thể.

Từ vựng cơ bản trong mỹ phẩm

  • Cleanser: Sản phẩm làm sạch da.
  • Moisturizer: Sản phẩm dưỡng ẩm da.
  • Exfoliator: Sản phẩm tẩy tế bào chết.
  • Serum: Sản phẩm đặc trị, thường có nồng độ dưỡng chất cao.
  • Sunscreen: Kem chống nắng.

3. Thuật ngữ về chăm sóc da (Skincare)

Cleanser

Cleanser là sản phẩm dùng để làm sạch da, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm. Cleanser có nhiều dạng như sữa rửa mặt (cleansing milk), gel rửa mặt (cleansing gel), dầu rửa mặt (cleansing oil) và nước tẩy trang (micellar water).

Toner

Toner là sản phẩm dùng sau khi rửa mặt để cân bằng độ pH của da, se khít lỗ chân lông và chuẩn bị da cho các bước dưỡng tiếp theo. Toner có thể ở dạng nước, lotion hoặc mist.

Moisturizer

Moisturizer là sản phẩm dùng để cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và ngăn ngừa tình trạng khô da. Có nhiều loại moisturizer như cream, gel, lotion và emulsion.

Exfoliator

Exfoliator là sản phẩm dùng để loại bỏ tế bào chết trên da, giúp da mịn màng và tươi sáng hơn. Exfoliator có thể là tẩy tế bào chết vật lý (physical exfoliant) như scrub hoặc tẩy tế bào chết hóa học (chemical exfoliant) như AHA, BHA.

Serum

Serum là sản phẩm đặc trị chứa nồng độ cao các dưỡng chất, được dùng để giải quyết các vấn đề cụ thể của da như lão hóa, sạm da, mụn, v.v. Serum thường có kết cấu nhẹ và thẩm thấu nhanh vào da.

 

4. Thuật ngữ về chăm sóc tóc (Haircare)

Shampoo

Shampoo là sản phẩm dùng để làm sạch tóc và da đầu, loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và sản phẩm tạo kiểu. Shampoo có nhiều loại như clarifying shampoo, volumizing shampoo, moisturizing shampoo.

Conditioner

Conditioner là sản phẩm dùng sau khi gội đầu để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho tóc, giúp tóc mềm mượt và dễ chải. Conditioner có thể là rinse-out conditioner hoặc leave-in conditioner.

Hair Mask

Hair Mask là sản phẩm dưỡng tóc chuyên sâu, thường được dùng một hoặc hai lần mỗi tuần để phục hồi và nuôi dưỡng tóc hư tổn. Hair mask thường có kết cấu dày và chứa nhiều dưỡng chất.

Leave-in Conditioner

Leave-in Conditioner là sản phẩm dưỡng tóc không cần xả lại với nước, được dùng sau khi gội đầu để bảo vệ và nuôi dưỡng tóc suốt cả ngày.

Heat Protectant

Heat Protectant là sản phẩm bảo vệ tóc khỏi nhiệt độ cao khi sử dụng các dụng cụ tạo kiểu như máy sấy, máy uốn, máy duỗi tóc. Sản phẩm này giúp ngăn ngừa hư tổn và gãy rụng tóc.

thuật ngữ mỹ phẩm trong tiếng anh

5. Thuật ngữ về trang điểm (Makeup)

Foundation

Foundation là sản phẩm nền được dùng để tạo lớp nền hoàn hảo cho da, che phủ các khuyết điểm và tạo độ đều màu. Foundation có nhiều dạng như lỏng (liquid), kem (cream), bột (powder), và thanh (stick). Việc chọn màu foundation phù hợp với tông da là rất quan trọng để đạt được vẻ ngoài tự nhiên.

Concealer

Concealer là sản phẩm che khuyết điểm, thường có độ che phủ cao hơn foundation và được dùng để che các vùng da tối màu, quầng thâm, mụn và vết thâm. Concealer cũng có nhiều dạng như lỏng, kem, và thanh, và thường được sử dụng sau foundation.

Primer

Primer là sản phẩm được dùng trước foundation để tạo lớp nền mịn màng, giúp makeup bền hơn và kiểm soát dầu thừa. Primer có thể giúp làm mờ lỗ chân lông, làm đều bề mặt da và tăng cường độ bám dính của các sản phẩm makeup khác.

Blush

Blush là sản phẩm phấn má hồng, giúp tạo sắc hồng tự nhiên cho gương mặt và làm nổi bật đôi má. Blush có dạng bột, kem, và lỏng, và có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với mọi tông da.

Bronzer

Bronzer là sản phẩm giúp tạo hiệu ứng da rám nắng tự nhiên, thường được dùng để làm ấm da và tạo khối cho gương mặt. Bronzer có dạng bột, kem, và lỏng, và thường được áp dụng trên các vùng da tiếp xúc với ánh nắng tự nhiên như trán, gò má và mũi.

Highlighter

Highlighter là sản phẩm giúp làm nổi bật các điểm cao trên gương mặt như xương gò má, sống mũi, và cung chân mày. Highlighter có thể tạo hiệu ứng sáng bóng và giúp gương mặt trông rạng rỡ hơn.

Eyeshadow

Eyeshadow là sản phẩm phấn mắt, dùng để tạo màu sắc và chiều sâu cho vùng mắt. Eyeshadow có nhiều dạng như bột, kem, và lỏng, và có vô số màu sắc và hoàn thiện khác nhau từ mờ đến lấp lánh.

Eyeliner

Eyeliner là sản phẩm kẻ mắt, dùng để tạo đường viền quanh mắt, giúp mắt trông to hơn và sắc sảo hơn. Eyeliner có dạng bút chì, bút nước, gel, và kem, và có thể tạo nhiều kiểu dáng từ tự nhiên đến cá tính.

Mascara

Mascara là sản phẩm làm dài, dày và cong mi, giúp đôi mắt trông cuốn hút và nổi bật hơn. Mascara có nhiều loại khác nhau với công thức chống nước hoặc không chống nước, và có nhiều màu sắc từ đen, nâu đến xanh, tím.

Lipstick

Lipstick là sản phẩm son môi, dùng để tạo màu sắc và dưỡng môi. Lipstick có nhiều dạng như thỏi, lỏng, và kem, và có nhiều hoàn thiện từ mờ, bóng, đến lấp lánh.

Lip Gloss

Lip Gloss là sản phẩm son bóng, dùng để tạo độ bóng và dưỡng ẩm cho môi. Lip Gloss thường có độ bám thấp hơn lipstick nhưng tạo hiệu ứng môi đầy đặn và căng mọng.

 

6. Thuật ngữ về nước hoa (Fragrance)

Eau de Toilette

Eau de Toilette là loại nước hoa có nồng độ tinh dầu khoảng 5-15%, thường có mùi hương nhẹ nhàng và bền mùi khoảng 3-4 giờ. Eau de Toilette thường được dùng hàng ngày do mùi hương dễ chịu và không quá nồng.

Eau de Parfum

Eau de Parfum có nồng độ tinh dầu cao hơn, khoảng 15-20%, và thường bền mùi từ 5-8 giờ. Eau de Parfum thích hợp cho các dịp đặc biệt hoặc sử dụng vào buổi tối khi cần mùi hương bền lâu và nồng nàn hơn.

Cologne

Cologne là thuật ngữ thường dùng cho nước hoa nam giới, có nồng độ tinh dầu khoảng 2-4%. Cologne thường có mùi hương nhẹ nhàng, tươi mát và phù hợp để dùng hàng ngày.

Notes: Top, Middle, Base

  • Top Notes: Là lớp hương đầu tiên bạn ngửi thấy ngay khi xịt nước hoa, thường kéo dài từ vài phút đến nửa giờ.
  • Middle Notes: Là lớp hương giữa, bắt đầu xuất hiện khi top notes bay hơi, kéo dài từ vài giờ đến 5 giờ.
  • Base Notes: Là lớp hương cuối cùng, bền lâu nhất, kéo dài từ 5 giờ trở lên và tạo nên dấu ấn đặc trưng của nước hoa.

7. Thuật ngữ về sản phẩm dưỡng thể (Body Care)

Body Lotion

Body Lotion là sản phẩm dưỡng ẩm da toàn thân, có kết cấu nhẹ và dễ thẩm thấu. Body Lotion giúp da mềm mại, mịn màng và ngăn ngừa tình trạng khô da.

Body Butter

Body Butter là sản phẩm dưỡng ẩm chuyên sâu cho da toàn thân, có kết cấu dày và giàu dưỡng chất hơn Body Lotion. Body Butter thường được dùng cho các vùng da khô ráp như khuỷu tay, đầu gối.

Body Scrub

Body Scrub là sản phẩm tẩy tế bào chết cho da toàn thân, giúp loại bỏ lớp da chết và kích thích tái tạo da mới. Body Scrub thường chứa các hạt mịn như đường, muối hoặc hạt quả.

Body Wash

Body Wash là sản phẩm làm sạch da toàn thân, thường có dạng gel hoặc sữa và chứa các thành phần dưỡng ẩm để không làm khô da sau khi tắm.

8. Thuật ngữ về thành phần mỹ phẩm (Ingredients)

Active Ingredients

Active Ingredients là các thành phần hoạt tính trong mỹ phẩm, có tác dụng cụ thể như chống lão hóa, dưỡng ẩm, làm sáng da. Các thành phần này thường được liệt kê đầu tiên trong bảng thành phần.

Natural vs. Synthetic Ingredients

  • Natural Ingredients: Là các thành phần có nguồn gốc từ thiên nhiên như chiết xuất thực vật, dầu tự nhiên.
  • Synthetic Ingredients: Là các thành phần tổng hợp từ phòng thí nghiệm, có thể kiểm soát tốt hơn về độ ổn định và hiệu quả.
Đọc Thêm  15 cách làm đẹp trong tháng ở cữ

Common Active Ingredients: Hyaluronic Acid, Retinol, Vitamin C

  • Hyaluronic Acid: Thành phần dưỡng ẩm mạnh mẽ, giúp giữ nước và làm đầy đặn da.
  • Retinol: Thành phần chống lão hóa, giúp kích thích sản sinh collagen và giảm nếp nhăn.
  • Vitamin C: Thành phần làm sáng da, chống oxy hóa và giúp giảm thiểu các vết thâm nám.

9. Thuật ngữ về đặc tính sản phẩm (Product Features)

Non-comedogenic

Non-comedogenic là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không gây tắc nghẽn lỗ chân lông, thích hợp cho da dễ bị mụn. Sản phẩm non-comedogenic thường được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ gây mụn.

Hypoallergenic

Hypoallergenic là thuật ngữ chỉ các sản phẩm được thiết kế để giảm thiểu nguy cơ gây dị ứng. Sản phẩm hypoallergenic thường không chứa các chất gây kích ứng phổ biến như hương liệu, màu nhân tạo.

Paraben-free

Paraben-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa parabens, một nhóm chất bảo quản có thể gây kích ứng và lo ngại về sức khỏe. Sản phẩm paraben-free thường sử dụng các chất bảo quản khác an toàn hơn.

Sulfate-free

Sulfate-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa sulfates, một nhóm chất tạo bọt có thể làm khô và kích ứng da. Sản phẩm sulfate-free thường nhẹ nhàng hơn và phù hợp cho da nhạy cảm.

10. Thuật ngữ về phương pháp sản xuất (Production Methods)

Cruelty-free

Cruelty-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không thử nghiệm trên động vật. Sản phẩm cruelty-free thường được chứng nhận bởi các tổ chức như Leaping Bunny, PETA.

Vegan

Vegan là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa bất kỳ thành phần nào có nguồn gốc từ động vật. Sản phẩm vegan thường được ưa chuộng bởi những người theo lối sống thuần chay và quan tâm đến quyền động vật.

Organic

Organic là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa các thành phần hữu cơ, được trồng và thu hoạch mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Sản phẩm organic thường được chứng nhận bởi các tổ chức như USDA, ECOCERT.

11. Thuật ngữ về công dụng (Benefits)

Anti-aging

Anti-aging là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có tác dụng chống lão hóa, giúp giảm nếp nhăn, chảy xệ và các dấu hiệu lão hóa khác. Sản phẩm anti-aging thường chứa các thành phần như retinol, peptide, và antioxidants.

Hydrating

Hydrating là thuật ngữ chỉ các sản phẩm cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và căng mịn. Sản phẩm hydrating thường chứa các thành phần như hyaluronic acid, glycerin, và aloe vera.

Brightening

Brightening là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm sáng da, giúp giảm thiểu các vết thâm nám và làm đều màu da. Sản phẩm brightening thường chứa các thành phần như vitamin C, niacinamide, và licorice extract.

Firming

Firming là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm săn chắc da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm tình trạng chảy xệ. Sản phẩm firming thường chứa các thành phần như collagen, elastin, và peptides.

Soothing

Soothing là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm dịu da, giảm kích ứng và viêm nhiễm. Sản phẩm soothing thường chứa các thành phần như chamomile, calendula, và centella asiatica.

12. Thuật ngữ về kết cấu sản phẩm (Texture)

Lightweight

Lightweight là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có kết cấu nhẹ, dễ thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nặng nề hay bít tắc lỗ chân lông. Sản phẩm lightweight thường phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp.

Rich

Rich là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có kết cấu dày, giàu dưỡng chất, thường phù hợp cho da khô và da lão hóa. Sản phẩm rich thường cung cấp độ ẩm sâu và nuôi dưỡng da hiệu quả.

Gel-based

Gel-based là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có kết cấu dạng gel, thường nhẹ và dễ thẩm thấu, phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp. Sản phẩm gel-based thường mang lại cảm giác mát lạnh và không gây bít tắc lỗ chân lông.

Cream-based

Cream-based là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có kết cấu dạng kem, thường giàu dưỡng chất và phù hợp cho da khô và da lão hóa. Sản phẩm cream-based thường cung cấp độ ẩm sâu và nuôi dưỡng da hiệu quả.

Water-based

Water-based là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có nền tảng là nước, thường nhẹ và dễ thẩm thấu, phù hợp cho mọi loại da. Sản phẩm water-based thường mang lại cảm giác tươi mát và không gây bít tắc lỗ chân lông.

13. Thuật ngữ về quá trình chăm sóc da (Skincare Routine)

Cleansing

Cleansing là bước đầu tiên trong quá trình chăm sóc da, dùng để làm sạch da và loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và lớp trang điểm. Cleansing thường bao gồm việc sử dụng cleanser hoặc makeup remover.

Toning

Toning là bước thứ hai, dùng để cân bằng độ pH của da và chuẩn bị da cho các bước dưỡng tiếp theo. Toner thường có tác dụng se khít lỗ chân lông và làm sạch sâu hơn.

Moisturizing

Moisturizing là bước quan trọng trong quá trình chăm sóc da, dùng để cung cấp độ ẩm và dưỡng chất cho da, giúp da mềm mại và mịn màng.

Exfoliating

Exfoliating là bước tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ lớp da chết và kích thích tái tạo da mới. Exfoliating có thể được thực hiện 1-2 lần mỗi tuần.

Masking

Masking là bước sử dụng mặt nạ dưỡng da, thường được thực hiện 1-2 lần mỗi tuần để cung cấp dưỡng chất chuyên sâu và giải quyết các vấn đề cụ thể của da.

14. Thuật ngữ về loại da (Skin Types)

Normal Skin

Normal Skin là loại da cân bằng, không quá dầu và không quá khô. Da thường có kết cấu mịn màng, lỗ chân lông nhỏ và ít bị mụn hoặc nhạy cảm. Sản phẩm dành cho da thường thường nhẹ nhàng và duy trì sự cân bằng tự nhiên của da.

Oily Skin

Oily Skin là loại da có tuyến dầu hoạt động mạnh, dễ bị bóng nhờn, lỗ chân lông lớn và dễ bị mụn. Sản phẩm dành cho da dầu thường giúp kiểm soát dầu thừa và se khít lỗ chân lông, chẳng hạn như các sản phẩm không chứa dầu (oil-free) và chứa các thành phần như salicylic acid.

Dry Skin

Dry Skin là loại da thiếu dầu và độ ẩm, dễ bị khô, căng và bong tróc. Sản phẩm dành cho da khô thường có kết cấu giàu dưỡng chất và dưỡng ẩm sâu, chẳng hạn như các sản phẩm chứa hyaluronic acid, glycerin và ceramides.

Combination Skin

Combination Skin là loại da có vùng chữ T (trán, mũi, cằm) dầu và các vùng khác khô hoặc bình thường. Sản phẩm dành cho da hỗn hợp thường phải cân bằng giữa việc kiểm soát dầu và cung cấp độ ẩm, chẳng hạn như các sản phẩm nhẹ nhàng và không gây bít tắc lỗ chân lông.

Sensitive Skin

Sensitive Skin là loại da dễ bị kích ứng, mẩn đỏ và viêm nhiễm khi tiếp xúc với các thành phần hoặc sản phẩm không phù hợp. Sản phẩm dành cho da nhạy cảm thường không chứa hương liệu, màu nhân tạo và các chất gây kích ứng, chẳng hạn như các sản phẩm hypoallergenic và chứa thành phần làm dịu như aloe vera, chamomile.

15. Thuật ngữ về vấn đề da (Skin Issues)

Acne

Acne là tình trạng da xuất hiện mụn do lỗ chân lông bị tắc nghẽn bởi dầu thừa, tế bào chết và vi khuẩn. Sản phẩm trị mụn thường chứa các thành phần như benzoyl peroxide, salicylic acid và tea tree oil để làm sạch lỗ chân lông và giảm viêm.

Rosacea

Rosacea là tình trạng da gây ra mẩn đỏ, sưng và đôi khi có mụn nhỏ trên mặt. Sản phẩm dành cho da bị rosacea thường nhẹ nhàng và không gây kích ứng, chứa các thành phần làm dịu như niacinamide và aloe vera.

Eczema

Eczema là tình trạng da khô, ngứa, viêm và xuất hiện mẩn đỏ. Sản phẩm dành cho da bị eczema thường dưỡng ẩm sâu và chứa các thành phần như ceramides, oatmeal và các chất làm dịu da.

Hyperpigmentation

Hyperpigmentation là tình trạng da có các vết thâm nám hoặc đốm nâu do sự tăng sinh melanin. Sản phẩm trị nám thường chứa các thành phần làm sáng da như vitamin C, kojic acid và niacinamide.

Aging

Aging là quá trình lão hóa da, xuất hiện các nếp nhăn, chảy xệ và mất độ đàn hồi. Sản phẩm chống lão hóa thường chứa các thành phần như retinol, peptides và antioxidants để kích thích sản sinh collagen và giảm các dấu hiệu lão hóa.

16. Thuật ngữ về bảo vệ da (Skin Protection)

SPF (Sun Protection Factor)

SPF là chỉ số đo lường khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB. Sản phẩm chống nắng với SPF cao hơn sẽ cung cấp bảo vệ tốt hơn khỏi cháy nắng và tổn thương da do ánh nắng mặt trời.

UVA/UVB Protection

UVA/UVB Protection là khả năng bảo vệ da khỏi cả tia UVA và UVB. Tia UVA có thể gây lão hóa da và ung thư da, trong khi tia UVB gây cháy nắng. Sản phẩm chống nắng broad-spectrum (phổ rộng) cung cấp bảo vệ toàn diện khỏi cả hai loại tia này.

PA Rating

PA Rating là hệ thống đánh giá khả năng bảo vệ da khỏi tia UVA, thường được sử dụng ở châu Á. PA+ cho biết mức bảo vệ yếu, PA++ là trung bình, PA+++ là tốt và PA++++ là rất tốt.

Water-resistant

Water-resistant là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chống nắng có khả năng chống nước, giúp bảo vệ da khi tiếp xúc với nước hoặc mồ hôi. Tuy nhiên, cần tái áp dụng sản phẩm sau một thời gian nhất định hoặc sau khi tiếp xúc với nước lâu.

17. Thuật ngữ về công thức sản phẩm (Formulation)

Oil-free

Oil-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa dầu, phù hợp cho da dầu và da dễ bị mụn. Sản phẩm oil-free thường có kết cấu nhẹ và không gây bít tắc lỗ chân lông.

Alcohol-free

Alcohol-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa cồn, phù hợp cho da nhạy cảm và da khô. Cồn có thể gây kích ứng và làm khô da, do đó sản phẩm alcohol-free thường nhẹ nhàng hơn và không gây khô da.

Fragrance-free

Fragrance-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa hương liệu, phù hợp cho da nhạy cảm và da dễ bị kích ứng. Hương liệu có thể gây kích ứng và dị ứng da, do đó sản phẩm fragrance-free thường nhẹ nhàng hơn.

Non-greasy

Non-greasy là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không gây nhờn rít trên da, phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp. Sản phẩm non-greasy thường dễ thẩm thấu và không để lại cảm giác nặng nề trên da.

18. Thuật ngữ về mỹ phẩm thiên nhiên (Natural Cosmetics)

Herbal

Herbal là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa các thành phần thảo dược, có nguồn gốc từ các loại cây cỏ tự nhiên. Sản phẩm herbal thường được ưa chuộng vì tính an toàn và ít gây kích ứng.

Essential Oils

Essential Oils là các tinh dầu được chiết xuất từ thực vật, có tác dụng làm thơm và dưỡng da. Essential Oils thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc thiên nhiên.

Organic

Organic là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa các thành phần hữu cơ, được trồng và thu hoạch mà không sử dụng hóa chất tổng hợp. Sản phẩm organic thường được chứng nhận bởi các tổ chức như USDA, ECOCERT.

Natural

Natural là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa các thành phần tự nhiên, không chứa các chất tổng hợp nhân tạo. Sản phẩm natural thường được ưa chuộng vì tính an toàn và ít gây kích ứng.

19. Thuật ngữ về mỹ phẩm dưỡng da (Skincare)

Anti-inflammatory

Anti-inflammatory là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có tác dụng giảm viêm, giúp làm dịu da và giảm mẩn đỏ. Sản phẩm anti-inflammatory thường chứa các thành phần như chamomile, green tea và aloe vera.

Antioxidant

Antioxidant là thuật ngữ chỉ các sản phẩm chứa chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi các gốc tự do và tác nhân gây hại từ môi trường. Sản phẩm antioxidant thường chứa các thành phần như vitamin C, vitamin E và resveratrol.

Brightening

Brightening là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm sáng da, giúp giảm thiểu các vết thâm nám và làm đều màu da. Sản phẩm brightening thường chứa các thành phần như vitamin C, niacinamide và licorice extract.

Hydrating

Hydrating là thuật ngữ chỉ các sản phẩm cung cấp độ ẩm cho da, giúp da mềm mại và căng mịn. Sản phẩm hydrating thường chứa các thành phần như hyaluronic acid, glycerin và aloe vera.

Firming

Firming là thuật ngữ chỉ các sản phẩm làm săn chắc da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm tình trạng chảy xệ. Sản phẩm firming thường chứa các thành phần như collagen, elastin và peptides.

20. Thuật ngữ về mỹ phẩm trang điểm (Makeup)

Long-wearing

Long-wearing là thuật ngữ chỉ các sản phẩm trang điểm có khả năng bền màu và duy trì lâu dài trên da. Sản phẩm long-wearing thường có công thức chống thấm nước và mồ hôi.

Matte

Matte là thuật ngữ chỉ các sản phẩm trang điểm có kết thúc mờ, không bóng. Sản phẩm matte thường phù hợp cho da dầu và da hỗn hợp vì khả năng kiểm soát dầu tốt.

Dewy

Dewy là thuật ngữ chỉ các sản phẩm trang điểm có kết thúc bóng khỏe, giúp da trông rạng rỡ và căng mịn. Sản phẩm dewy thường phù hợp cho da khô và da thiếu sức sống.

Buildable

Buildable là thuật ngữ chỉ các sản phẩm trang điểm có thể điều chỉnh độ che phủ từ nhẹ đến cao bằng cách áp dụng nhiều lớp. Sản phẩm buildable cho phép người dùng tạo hiệu ứng trang điểm theo ý muốn mà không làm nặng mặt.

Transfer-proof

Transfer-proof là thuật ngữ chỉ các sản phẩm trang điểm không bị lem hoặc dính lên quần áo và các bề mặt khác. Sản phẩm transfer-proof thường có công thức đặc biệt để bền màu và giữ nguyên trên da.

21. Thuật ngữ về quy trình sản xuất mỹ phẩm (Production Processes)

Cold-Pressed

Cold-Pressed là phương pháp chiết xuất dầu từ hạt, quả hoặc cây cỏ mà không sử dụng nhiệt độ cao. Phương pháp này giúp giữ nguyên các dưỡng chất và hương thơm tự nhiên của nguyên liệu.

Distillation

Distillation là phương pháp chiết xuất tinh dầu bằng cách đun sôi nguyên liệu và ngưng tụ hơi nước để thu tinh dầu. Phương pháp này thường được sử dụng để chiết xuất tinh dầu từ thảo dược và hoa.

Fermentation

Fermentation là quá trình lên men, sử dụng vi khuẩn hoặc nấm men để tạo ra các hợp chất có lợi cho da. Sản phẩm lên men thường giàu dưỡng chất và dễ hấp thụ vào da.

Extraction

Extraction là quá trình chiết xuất các thành phần hoạt chất từ thực vật, động vật hoặc khoáng chất để sử dụng trong mỹ phẩm. Phương pháp này có thể sử dụng dung môi hóa học hoặc các phương pháp vật lý như ép, chưng cất.

Emulsification

Emulsification là quá trình kết hợp dầu và nước để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất gọi là nhũ tương. Quá trình này thường sử dụng các chất nhũ hóa để ổn định hỗn hợp và tạo kết cấu mịn màng cho sản phẩm.

22. Thuật ngữ về thành phần chống nắng (Sunscreen Ingredients)

Zinc Oxide

Zinc Oxide là thành phần chống nắng vật lý, hoạt động bằng cách phản xạ và phân tán tia UV khỏi da. Sản phẩm chứa Zinc Oxide thường ít gây kích ứng và phù hợp cho da nhạy cảm.

Đọc Thêm  Nên chọn loại mỹ phẩm xuất xứ từ nước nào?

Titanium Dioxide

Titanium Dioxide là thành phần chống nắng vật lý, giúp phản xạ tia UV và bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng. Sản phẩm chứa Titanium Dioxide thường không gây kích ứng và an toàn cho da nhạy cảm.

Avobenzone

Avobenzone là thành phần chống nắng hóa học, có khả năng hấp thụ tia UVA và bảo vệ da khỏi lão hóa do ánh nắng. Sản phẩm chứa Avobenzone thường cần được kết hợp với các thành phần chống nắng khác để đạt hiệu quả tối ưu.

Octocrylene

Octocrylene là thành phần chống nắng hóa học, giúp hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi cháy nắng. Sản phẩm chứa Octocrylene thường có khả năng chống nước tốt và bền màu.

Homosalate

Homosalate là thành phần chống nắng hóa học, có khả năng hấp thụ tia UVB và bảo vệ da khỏi cháy nắng. Sản phẩm chứa Homosalate thường ổn định và an toàn khi sử dụng hàng ngày.

23. Thuật ngữ về công nghệ trong mỹ phẩm (Cosmetic Technology)

Nanotechnology

Nanotechnology là công nghệ sử dụng các hạt nano siêu nhỏ để tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của các thành phần trong mỹ phẩm. Sản phẩm chứa hạt nano thường có khả năng thẩm thấu sâu và nhanh chóng vào da.

Encapsulation

Encapsulation là công nghệ đóng gói các thành phần hoạt chất trong các viên nang nhỏ, giúp bảo vệ chúng khỏi oxi hóa và tăng cường hiệu quả. Sản phẩm encapsulated thường kéo dài thời gian tác dụng và giảm nguy cơ kích ứng.

Liposome

Liposome là các hạt có cấu trúc tương tự màng tế bào, được sử dụng để mang các thành phần hoạt chất sâu vào da. Sản phẩm chứa liposome thường có khả năng thẩm thấu cao và tăng cường hiệu quả.

Microemulsion

Microemulsion là hệ nhũ tương có kích thước hạt siêu nhỏ, giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và hiệu quả của các thành phần trong mỹ phẩm. Sản phẩm microemulsion thường có kết cấu nhẹ và dễ thẩm thấu.

Peptide Technology

Peptide Technology là công nghệ sử dụng các chuỗi peptide để kích thích sản sinh collagen và elastin, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm nếp nhăn. Sản phẩm chứa peptide thường có tác dụng chống lão hóa hiệu quả.

24. Thuật ngữ về mỹ phẩm thân thiện với môi trường (Eco-friendly Cosmetics)

Biodegradable

Biodegradable là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có khả năng phân hủy sinh học, không gây hại cho môi trường sau khi sử dụng. Sản phẩm biodegradable thường không chứa các hóa chất độc hại và dễ phân hủy tự nhiên.

Sustainable

Sustainable là thuật ngữ chỉ các sản phẩm được sản xuất từ nguồn nguyên liệu bền vững, không làm tổn hại đến môi trường. Sản phẩm sustainable thường chú trọng đến việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường.

Cruelty-free

Cruelty-free là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không thử nghiệm trên động vật, đảm bảo quyền lợi và an toàn cho động vật. Sản phẩm cruelty-free thường được chứng nhận bởi các tổ chức bảo vệ động vật.

Vegan

Vegan là thuật ngữ chỉ các sản phẩm không chứa thành phần từ động vật, phù hợp cho người ăn chay và yêu thích động vật. Sản phẩm vegan thường sử dụng các nguyên liệu thực vật và không thử nghiệm trên động vật.

Recyclable

Recyclable là thuật ngữ chỉ các sản phẩm hoặc bao bì có thể tái chế, giúp giảm thiểu rác thải và bảo vệ môi trường. Sản phẩm recyclable thường có nhãn mác hướng dẫn tái chế và sử dụng nguyên liệu dễ phân hủy.

25. Thuật ngữ về mỹ phẩm dành cho nam giới (Men’s Grooming)

Beard Oil

Beard Oil là sản phẩm dầu dưỡng dành cho râu, giúp làm mềm, dưỡng ẩm và nuôi dưỡng râu cũng như da bên dưới. Sản phẩm beard oil thường chứa các loại dầu thiên nhiên như jojoba oil, argan oil và vitamin E.

Aftershave

Aftershave là sản phẩm sử dụng sau khi cạo râu, giúp làm dịu da, kháng khuẩn và ngăn ngừa viêm nhiễm. Aftershave có thể ở dạng lotion, gel hoặc balm, thường chứa các thành phần làm dịu như aloe vera và witch hazel.

Shaving Cream

Shaving Cream là sản phẩm kem cạo râu, giúp tạo lớp bọt mịn giúp dao cạo lướt nhẹ nhàng trên da, giảm ma sát và nguy cơ tổn thương. Sản phẩm shaving cream thường chứa các thành phần dưỡng ẩm và làm mềm da như glycerin và aloe vera.

Face Wash

Face Wash là sản phẩm rửa mặt dành cho nam giới, giúp làm sạch bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất. Sản phẩm face wash thường chứa các thành phần làm sạch sâu nhưng không gây khô da như salicylic acid và tea tree oil.

Body Wash

Body Wash là sản phẩm tắm rửa dành cho nam giới, giúp làm sạch và dưỡng ẩm da cơ thể. Sản phẩm body wash thường có hương thơm nam tính và chứa các thành phần dưỡng ẩm như shea butter và coconut oil.

26. Thuật ngữ về chăm sóc tóc (Hair Care)

Shampoo

Shampoo là sản phẩm dầu gội, giúp làm sạch tóc và da đầu khỏi bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất. Sản phẩm shampoo có nhiều loại dành cho các vấn đề tóc khác nhau như tóc dầu, tóc khô, tóc hư tổn và tóc nhuộm.

Conditioner

Conditioner là sản phẩm dưỡng tóc, giúp làm mềm, mượt và dưỡng ẩm cho tóc sau khi gội. Sản phẩm conditioner thường chứa các thành phần dưỡng chất như keratin, argan oil và vitamin E.

Leave-in Conditioner

Leave-in Conditioner là sản phẩm dưỡng tóc không cần xả lại với nước, giúp tóc mềm mượt và dễ chải hơn. Sản phẩm leave-in conditioner thường chứa các thành phần dưỡng ẩm và bảo vệ tóc như glycerin và aloe vera.

Hair Mask

Hair Mask là sản phẩm mặt nạ tóc, cung cấp dưỡng chất chuyên sâu giúp phục hồi tóc hư tổn và tăng cường độ bóng mượt. Sản phẩm hair mask thường được sử dụng 1-2 lần mỗi tuần và chứa các thành phần dưỡng chất như keratin, argan oil và biotin.

Heat Protectant

Heat Protectant là sản phẩm bảo vệ tóc khỏi tác hại của nhiệt độ cao từ các công cụ tạo kiểu như máy sấy, máy uốn và máy duỗi. Sản phẩm heat protectant thường chứa các thành phần bảo vệ như silicone và các chất chống oxy hóa.

27. Thuật ngữ về mỹ phẩm dành cho mắt (Eye Care)

Eye Cream

Eye Cream là sản phẩm kem dưỡng mắt, giúp dưỡng ẩm và giảm thiểu các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn, bọng mắt và quầng thâm. Sản phẩm eye cream thường chứa các thành phần như caffeine, hyaluronic acid và peptides.

Eye Gel

Eye Gel là sản phẩm gel dưỡng mắt, có kết cấu nhẹ và dễ thẩm thấu, giúp làm dịu và giảm sưng mắt. Sản phẩm eye gel thường chứa các thành phần làm mát như cucumber extract và aloe vera.

Eye Serum

Eye Serum là sản phẩm serum dưỡng mắt, cung cấp dưỡng chất chuyên sâu giúp cải thiện vùng da quanh mắt. Sản phẩm eye serum thường chứa các thành phần như vitamin C, retinol và peptides.

Eye Mask

Eye Mask là sản phẩm mặt nạ mắt, giúp dưỡng ẩm và làm dịu vùng da quanh mắt. Sản phẩm eye mask thường được sử dụng 1-2 lần mỗi tuần và chứa các thành phần dưỡng chất như hyaluronic acid, collagen và green tea extract.

Lash Serum

Lash Serum là sản phẩm serum dưỡng mi, giúp nuôi dưỡng và kích thích mọc lông mi. Sản phẩm lash serum thường chứa các thành phần như biotin, peptides và panthenol.

28. Thuật ngữ về mỹ phẩm chăm sóc cơ thể (Body Care)

Body Lotion

Body Lotion là sản phẩm dưỡng thể, giúp dưỡng ẩm và làm mềm da cơ thể. Sản phẩm body lotion thường chứa các thành phần dưỡng ẩm như shea butter, cocoa butter và hyaluronic acid.

Body Butter

Body Butter là sản phẩm dưỡng thể có kết cấu dày, giàu dưỡng chất và dưỡng ẩm sâu. Sản phẩm body butter thường chứa các thành phần như shea butter, cocoa butter và vitamin E.

Body Scrub

Body Scrub là sản phẩm tẩy tế bào chết cơ thể, giúp loại bỏ lớp da chết và làm mịn da. Sản phẩm body scrub thường chứa các hạt tẩy tự nhiên như sugar, salt và coffee grounds.

Body Oil

Body Oil là sản phẩm dầu dưỡng thể, giúp dưỡng ẩm và nuôi dưỡng da cơ thể. Sản phẩm body oil thường chứa các loại dầu thiên nhiên như jojoba oil, coconut oil và argan oil.

Deodorant

Deodorant là sản phẩm khử mùi, giúp kiểm soát mùi cơ thể và giữ cho vùng da dưới cánh tay luôn khô thoáng. Sản phẩm deodorant thường chứa các thành phần khử mùi như baking soda, witch hazel và essential oils.

29. Thuật ngữ về thành phần chống lão hóa (Anti-Aging Ingredients)

Retinol

Retinol là một dạng của vitamin A, giúp tăng cường sự sản sinh collagen và giảm nếp nhăn. Sản phẩm chứa retinol thường cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa. Retinol có thể gây kích ứng da, vì vậy nên bắt đầu với nồng độ thấp và tăng dần.

Hyaluronic Acid

Hyaluronic Acid là một thành phần giữ ẩm hiệu quả, giúp da duy trì độ ẩm và làm đầy các nếp nhăn. Sản phẩm chứa hyaluronic acid thường cung cấp độ ẩm sâu cho da, giúp da trông căng mịn và đầy sức sống.

Peptides

Peptides là các chuỗi amino acid nhỏ giúp kích thích sản sinh collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi và làm giảm nếp nhăn. Sản phẩm chứa peptides thường giúp tái tạo da và cải thiện cấu trúc da.

Vitamin C

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của đốm nâu và tăng cường sản sinh collagen. Sản phẩm chứa vitamin C thường giúp làm đều màu da và tăng cường sức sống cho da.

Niacinamide

Niacinamide, còn gọi là vitamin B3, giúp làm sáng da, giảm mẩn đỏ và tăng cường hàng rào bảo vệ da. Sản phẩm chứa niacinamide thường giúp cải thiện kết cấu da và làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông.

30. Thuật ngữ về thành phần làm sáng da (Brightening Ingredients)

Alpha Arbutin

Alpha Arbutin là một dạng của arbutin giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Sản phẩm chứa alpha arbutin thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự sáng bóng.

Kojic Acid

Kojic Acid là một chất làm sáng da, giúp ức chế sản xuất melanin và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và nám. Sản phẩm chứa kojic acid thường giúp làm sáng da và làm đều màu da.

Licorice Extract

Licorice Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Sản phẩm chứa licorice extract thường giúp làm sáng da và làm đều màu da.

Glycolic Acid

Glycolic Acid là một loại alpha hydroxy acid (AHA) giúp tẩy tế bào chết và làm sáng da. Sản phẩm chứa glycolic acid thường giúp cải thiện kết cấu da, làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và vết thâm.

Lactic Acid

Lactic Acid là một loại AHA nhẹ nhàng, giúp làm sáng da, tẩy tế bào chết và cung cấp độ ẩm. Sản phẩm chứa lactic acid thường giúp cải thiện độ mịn màng của da và làm giảm các dấu hiệu lão hóa.

31. Thuật ngữ về thành phần làm sạch (Cleansing Ingredients)

Salicylic Acid

Salicylic Acid là một loại beta hydroxy acid (BHA) giúp làm sạch lỗ chân lông, giảm mụn và điều chỉnh sản xuất dầu. Sản phẩm chứa salicylic acid thường giúp điều trị mụn và giảm sự xuất hiện của mụn đầu đen.

Benzoyl Peroxide

Benzoyl Peroxide là một thành phần chống mụn mạnh mẽ, giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và giảm viêm. Sản phẩm chứa benzoyl peroxide thường giúp điều trị mụn và cải thiện tình trạng da bị mụn.

Charcoal

Charcoal là một thành phần làm sạch có khả năng hút bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất ra khỏi da. Sản phẩm chứa charcoal thường giúp làm sạch sâu và thanh lọc da.

Kaolin Clay

Kaolin Clay là một loại đất sét nhẹ nhàng, giúp hút dầu thừa và tạp chất ra khỏi da mà không làm khô da. Sản phẩm chứa kaolin clay thường giúp làm sạch da và kiểm soát dầu.

Micellar Water

Micellar Water là một loại nước tẩy trang chứa các phân tử micelle giúp làm sạch bụi bẩn và trang điểm mà không cần rửa lại với nước. Sản phẩm chứa micellar water thường nhẹ nhàng và phù hợp cho da nhạy cảm.

32. Thuật ngữ về thành phần dưỡng ẩm (Moisturizing Ingredients)

Glycerin

Glycerin là một chất giữ ẩm tự nhiên, giúp thu hút và giữ nước trong da. Sản phẩm chứa glycerin thường cung cấp độ ẩm sâu và giúp da mềm mại.

Shea Butter

Shea Butter là một loại bơ dưỡng ẩm từ hạt của cây shea, giúp cung cấp độ ẩm sâu và làm mềm da. Sản phẩm chứa shea butter thường phù hợp cho da khô và da nhạy cảm.

Jojoba Oil

Jojoba Oil là một loại dầu nhẹ nhàng, có kết cấu tương tự như dầu tự nhiên của da, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da. Sản phẩm chứa jojoba oil thường giúp cân bằng độ ẩm và cải thiện kết cấu da.

Squalane

Squalane là một thành phần dưỡng ẩm tự nhiên, giúp cung cấp độ ẩm và làm mềm da mà không gây nhờn. Sản phẩm chứa squalane thường giúp duy trì độ ẩm và bảo vệ hàng rào da.

Ceramides

Ceramides là các lipid tự nhiên giúp duy trì hàng rào bảo vệ da và ngăn ngừa mất nước. Sản phẩm chứa ceramides thường giúp cải thiện độ ẩm và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

33. Thuật ngữ về thành phần làm sạch và tẩy tế bào chết (Exfoliating Ingredients)

AHA (Alpha Hydroxy Acids)

AHA là một nhóm các acid hòa tan trong nước, giúp loại bỏ tế bào chết trên bề mặt da và làm sáng da. Các loại AHA phổ biến bao gồm glycolic acid và lactic acid.

BHA (Beta Hydroxy Acids)

BHA là các acid hòa tan trong dầu, giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn. Salicylic acid là loại BHA phổ biến nhất, giúp tẩy tế bào chết sâu trong lỗ chân lông và giảm viêm.

Enzymes

Enzymes là các protein giúp phân hủy tế bào chết một cách nhẹ nhàng, không gây kích ứng. Các enzyme phổ biến bao gồm bromelain (từ dứa) và papain (từ đu đủ), giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Polishing Beads

Polishing Beads là các hạt nhỏ được sử dụng trong sản phẩm tẩy tế bào chết để làm sạch da và loại bỏ tế bào chết. Các hạt này thường làm từ chất liệu tự nhiên hoặc tổng hợp, giúp làm sạch nhẹ nhàng mà không gây tổn thương cho da.

Microdermabrasion Crystals

Microdermabrasion Crystals là các tinh thể nhỏ được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết để làm sạch sâu và làm mịn da. Sản phẩm chứa microdermabrasion crystals thường giúp cải thiện kết cấu da và làm sáng da.

34. Thuật ngữ về mỹ phẩm tự làm (DIY Cosmetics)

Natural Ingredients

Natural Ingredients là các thành phần có nguồn gốc từ thiên nhiên, không qua xử lý hóa học. Sản phẩm DIY thường sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như mật ong, dầu dừa và bột yến mạch.

Essential Oils

Essential Oils là các tinh dầu được chiết xuất từ thực vật, có tác dụng dưỡng da và tạo hương liệu tự nhiên. Trong DIY cosmetics, essential oils thường được sử dụng để tạo hương thơm và cung cấp lợi ích cho da.

Đọc Thêm  Tìm hiểu thế giới son môi

Homemade Masks

Homemade Masks là các mặt nạ dưỡng da tự làm tại nhà, sử dụng các nguyên liệu tự nhiên như trái cây, mật ong và bột đất sét. Mặt nạ tự làm thường dễ chế biến và phù hợp với nhu cầu cá nhân của từng người.

Exfoliating Scrubs

Exfoliating Scrubs là các sản phẩm tẩy tế bào chết tự làm, thường sử dụng nguyên liệu như đường, muối hoặc bột cà phê. Exfoliating scrubs giúp loại bỏ tế bào chết và làm mịn da một cách tự nhiên.

Hydrating Sprays

Hydrating Sprays là các sản phẩm xịt dưỡng ẩm tự làm, sử dụng các nguyên liệu như nước hoa hồng, tinh dầu và glycerin để cung cấp độ ẩm nhanh chóng cho da.

35. Thuật ngữ về thành phần làm săn chắc da (Firming Ingredients)

Collagen

Collagen là một loại protein quan trọng trong da, giúp duy trì độ đàn hồi và sự săn chắc. Sản phẩm chứa collagen thường giúp cải thiện kết cấu da, làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi.

Elastin

Elastin là một protein trong da giúp duy trì tính đàn hồi và độ săn chắc. Sản phẩm chứa elastin thường giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và cải thiện độ đàn hồi của da.

DMAE (Dimethylaminoethanol)

DMAE là một hợp chất giúp tăng cường sự săn chắc và đàn hồi của da. Sản phẩm chứa DMAE thường giúp làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn và cải thiện cấu trúc da.

Centella Asiatica

Centella Asiatica, còn gọi là gotu kola, là một thành phần thực vật giúp cải thiện sự săn chắc và đàn hồi của da. Sản phẩm chứa centella asiatica thường giúp thúc đẩy quá trình sản sinh collagen và giảm các dấu hiệu lão hóa.

Caffeine

Caffeine là một thành phần giúp kích thích tuần hoàn máu và làm giảm tình trạng sưng và chảy xệ. Sản phẩm chứa caffeine thường giúp làm săn chắc và cải thiện kết cấu da.

36. Thuật ngữ về thành phần bảo vệ da (Protective Ingredients)

SPF (Sun Protection Factor)

SPF là chỉ số đo khả năng bảo vệ da khỏi tác hại của tia UVB từ ánh nắng mặt trời. Sản phẩm có SPF giúp ngăn ngừa cháy nắng và giảm nguy cơ ung thư da. SPF càng cao, khả năng bảo vệ càng mạnh.

Antioxidants

Antioxidants là các chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tổn thương do gốc tự do và ô nhiễm môi trường. Các antioxidants phổ biến bao gồm vitamin C, vitamin E và green tea extract, giúp làm giảm sự xuất hiện của dấu hiệu lão hóa.

Green Tea Extract

Green Tea Extract là chiết xuất từ lá trà xanh, chứa các chất chống oxy hóa mạnh mẽ như catechins giúp bảo vệ da khỏi tổn thương môi trường và giảm viêm. Sản phẩm chứa green tea extract thường giúp làm dịu và bảo vệ da.

Vitamin E

Vitamin E là một chất chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ da khỏi tác hại của gốc tự do và ô nhiễm môi trường. Sản phẩm chứa vitamin E thường giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm.

Squalane

Squalane là một chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi mất nước và tổn thương. Sản phẩm chứa squalane thường giúp duy trì độ ẩm và làm mềm da.

37. Thuật ngữ về thành phần làm sáng và đều màu da (Brightening and Even-Tone Ingredients)

Vitamin B3 (Niacinamide)

Vitamin B3 hay Niacinamide giúp làm sáng da, giảm sự xuất hiện của các vết thâm và cải thiện kết cấu da. Sản phẩm chứa niacinamide thường giúp làm đều màu da và cải thiện độ sáng.

Licorice Extract

Licorice Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu. Sản phẩm chứa licorice extract thường giúp cải thiện sự sáng bóng và đều màu da.

Arbutin

Arbutin là một dạng của beta-arbutin giúp làm sáng da bằng cách ức chế sản xuất melanin. Sản phẩm chứa arbutin thường giúp làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và làm đều màu da.

Mulberry Extract

Mulberry Extract là chiết xuất từ quả dâu tằm, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu. Sản phẩm chứa mulberry extract thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự sáng bóng.

Bearberry Extract

Bearberry Extract là chiết xuất từ cây dâu gấu, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các đốm nâu. Sản phẩm chứa bearberry extract thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự sáng bóng.

38. Thuật ngữ về thành phần chống viêm (Anti-Inflammatory Ingredients)

Aloe Vera

Aloe Vera là một thành phần tự nhiên có khả năng làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa aloe vera thường giúp làm giảm đỏ và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

Chamomile Extract

Chamomile Extract là chiết xuất từ hoa cúc, giúp làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa chamomile extract thường giúp làm giảm mẩn đỏ và cung cấp cảm giác dễ chịu cho da nhạy cảm.

Calendula Extract

Calendula Extract là chiết xuất từ hoa cúc vạn thọ, giúp làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa calendula extract thường giúp làm giảm đỏ và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

Green Tea Extract

Green Tea Extract chứa các polyphenols và catechins giúp làm giảm viêm và bảo vệ da khỏi tổn thương môi trường. Sản phẩm chứa green tea extract thường giúp làm dịu da và giảm các dấu hiệu viêm.

Oat Extract

Oat Extract là chiết xuất từ yến mạch, giúp làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa oat extract thường giúp làm giảm ngứa và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

39. Thuật ngữ về thành phần làm giảm mụn (Acne-Fighting Ingredients)

Salicylic Acid

Salicylic Acid là một loại beta hydroxy acid (BHA) giúp làm sạch lỗ chân lông, giảm mụn và điều chỉnh sản xuất dầu. Sản phẩm chứa salicylic acid thường giúp điều trị mụn và giảm viêm.

Benzoyl Peroxide

Benzoyl Peroxide là một thành phần chống mụn giúp tiêu diệt vi khuẩn gây mụn và giảm viêm. Sản phẩm chứa benzoyl peroxide thường giúp điều trị mụn và cải thiện tình trạng da mụn.

Tea Tree Oil

Tea Tree Oil là tinh dầu từ cây trà, có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm, giúp điều trị mụn và giảm viêm. Sản phẩm chứa tea tree oil thường giúp làm sạch và giảm mụn.

Sulfur

Sulfur là một thành phần làm giảm dầu thừa và tẩy tế bào chết nhẹ nhàng. Sản phẩm chứa sulfur thường giúp điều trị mụn và giảm sự xuất hiện của mụn đầu đen.

Azelaic Acid

Azelaic Acid là một thành phần giúp làm sáng da và điều trị mụn. Sản phẩm chứa azelaic acid thường giúp giảm viêm, điều chỉnh sản xuất melanin và cải thiện kết cấu da.

40. Thuật ngữ về thành phần dưỡng da (Nourishing Ingredients)

Vitamin A

Vitamin A là một vitamin quan trọng giúp duy trì sức khỏe da, thúc đẩy tái tạo da và giảm nếp nhăn. Sản phẩm chứa vitamin A thường giúp cải thiện độ đàn hồi và làm sáng da.

Vitamin C

Vitamin C là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do, làm sáng da và tăng cường sản sinh collagen. Sản phẩm chứa vitamin C thường giúp làm đều màu da và cải thiện sức sống của da.

Vitamin E

Vitamin E là một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ da khỏi tổn thương và cung cấp độ ẩm. Sản phẩm chứa vitamin E thường giúp làm mềm da và tăng cường hàng rào bảo vệ da.

Omega-3 Fatty Acids

Omega-3 Fatty Acids là các axit béo thiết yếu giúp duy trì độ ẩm và giảm viêm. Sản phẩm chứa omega-3 fatty acids thường giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng.

Ceramides

Ceramides là các lipid tự nhiên giúp bảo vệ hàng rào da và giữ nước. Sản phẩm chứa ceramides thường giúp cải thiện độ ẩm và bảo vệ da khỏi tổn thương môi trường.

41. Thuật ngữ về thành phần làm mềm da (Softening Ingredients)

Shea Butter

Shea Butter là một loại bơ dưỡng ẩm giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm sâu. Sản phẩm chứa shea butter thường giúp cải thiện kết cấu da và làm mềm da khô.

Cocoa Butter

Cocoa Butter là một loại bơ từ hạt cacao, giúp làm mềm và dưỡng ẩm da. Sản phẩm chứa cocoa butter thường giúp cải thiện độ mềm mại và đàn hồi của da.

Jojoba Oil

Jojoba Oil là một loại dầu dưỡng tự nhiên giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm. Sản phẩm chứa jojoba oil thường giúp cải thiện kết cấu da và duy trì độ ẩm.

Avocado Oil

Avocado Oil là một loại dầu giàu vitamin và axit béo, giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm. Sản phẩm chứa avocado oil thường giúp cải thiện độ đàn hồi và mềm mại của da.

Almond Oil

Almond Oil là một loại dầu từ hạt hạnh nhân, giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm. Sản phẩm chứa almond oil thường giúp cải thiện kết cấu da và làm mềm da khô.

42. Thuật ngữ về thành phần làm dịu da (Soothing Ingredients)

Aloe Vera

Aloe Vera là một thành phần tự nhiên nổi tiếng với khả năng làm dịu da và giảm viêm. Sản phẩm chứa aloe vera thường giúp làm giảm đỏ, ngứa và cung cấp độ ẩm cho da.

Chamomile Extract

Chamomile Extract là chiết xuất từ hoa cúc, giúp làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa chamomile extract thường giúp giảm mẩn đỏ và cung cấp cảm giác dễ chịu cho da nhạy cảm.

Calendula Extract

Calendula Extract là chiết xuất từ hoa cúc vạn thọ, giúp làm dịu da và giảm viêm. Sản phẩm chứa calendula extract thường giúp làm giảm đỏ và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

Cucumber Extract

Cucumber Extract là chiết xuất từ dưa chuột, giúp làm dịu và làm mát da. Sản phẩm chứa cucumber extract thường giúp giảm sưng và cung cấp cảm giác thư giãn cho da.

Oat Extract

Oat Extract là chiết xuất từ yến mạch, giúp làm dịu da và giảm viêm. Sản phẩm chứa oat extract thường giúp làm giảm ngứa và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

43. Thuật ngữ về thành phần dưỡng sáng da (Brightening Ingredients)

Vitamin C

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp làm sáng da, giảm đốm nâu và tăng cường sản sinh collagen. Sản phẩm chứa vitamin C thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự sáng bóng.

Niacinamide

Niacinamide, còn gọi là vitamin B3, giúp làm sáng da, giảm mẩn đỏ và tăng cường hàng rào bảo vệ da. Sản phẩm chứa niacinamide thường giúp cải thiện kết cấu da và làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông.

Licorice Extract

Licorice Extract là chiết xuất từ rễ cây cam thảo, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Sản phẩm chứa licorice extract thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự sáng bóng.

Arbutin

Arbutin là một thành phần giúp làm sáng da bằng cách ức chế sản xuất melanin. Sản phẩm chứa arbutin thường giúp làm giảm sự xuất hiện của các đốm nâu và làm đều màu da.

Alpha Arbutin

Alpha Arbutin là dạng tinh khiết hơn của arbutin, giúp làm sáng da và giảm sự xuất hiện của các vết thâm nám. Sản phẩm chứa alpha arbutin thường giúp cải thiện sự sáng bóng và đều màu da.

44. Thuật ngữ về thành phần làm trẻ hóa da (Rejuvenating Ingredients)

Retinol

Retinol là một dạng của vitamin A, nổi tiếng với khả năng kích thích sản xuất collagen và thúc đẩy sự tái tạo da. Sản phẩm chứa retinol thường giúp giảm nếp nhăn, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Peptides

Peptides là các chuỗi amino acid giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Sản phẩm chứa peptides thường giúp làm trẻ hóa da và tăng cường sức mạnh của các lớp da.

Growth Factors

Growth Factors là các phân tử protein giúp kích thích sự tái tạo và phục hồi da. Sản phẩm chứa growth factors thường giúp làm giảm dấu hiệu lão hóa và cải thiện kết cấu da.

Coenzyme Q10 (CoQ10)

Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do và tăng cường sản xuất năng lượng tế bào. Sản phẩm chứa CoQ10 thường giúp làm trẻ hóa da và cải thiện sức sống của da.

Alpha-Lipoic Acid

Alpha-Lipoic Acid là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do và cải thiện sự xuất hiện của nếp nhăn. Sản phẩm chứa alpha-lipoic acid thường giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

45. Thuật ngữ về thành phần làm sạch sâu (Deep Cleansing Ingredients)

Activated Charcoal

Activated Charcoal là một dạng carbon có khả năng hấp thụ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất. Sản phẩm chứa activated charcoal thường giúp làm sạch sâu lỗ chân lông và loại bỏ các tạp chất bám trên da.

Clay

Clay, hay đất sét, là một thành phần làm sạch mạnh mẽ giúp hút dầu thừa và tạp chất khỏi da. Các loại clay phổ biến bao gồm bentonite clay và kaolin clay, giúp làm sạch sâu và cải thiện kết cấu da.

Sulfur

Sulfur là một thành phần làm sạch và tẩy tế bào chết, giúp loại bỏ tế bào chết và giảm sự xuất hiện của mụn. Sản phẩm chứa sulfur thường giúp làm sạch sâu và điều trị tình trạng da mụn.

Salicylic Acid

Salicylic Acid là một loại beta hydroxy acid (BHA) giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn. Sản phẩm chứa salicylic acid thường giúp loại bỏ tế bào chết và làm sạch sâu lỗ chân lông.

Enzymes

Enzymes như bromelain và papain giúp phân hủy tế bào chết nhẹ nhàng và làm sạch da. Sản phẩm chứa enzymes thường giúp làm sạch sâu mà không gây kích ứng.

46. Thuật ngữ về thành phần điều chỉnh sản xuất dầu (Oil-Control Ingredients)

Salicylic Acid

Salicylic Acid là một thành phần giúp điều chỉnh sản xuất dầu và làm sạch lỗ chân lông. Sản phẩm chứa salicylic acid thường giúp giảm mụn và kiểm soát dầu thừa.

Bentonite Clay

Bentonite Clay là một loại đất sét giúp hấp thụ dầu thừa và làm sạch lỗ chân lông. Sản phẩm chứa bentonite clay thường giúp điều chỉnh sản xuất dầu và giảm bóng nhờn.

Niacinamide

Niacinamide là vitamin B3, giúp điều chỉnh sản xuất dầu và cải thiện kết cấu da. Sản phẩm chứa niacinamide thường giúp kiểm soát dầu thừa và làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông.

Zinc

Zinc là một khoáng chất giúp điều chỉnh sản xuất dầu và có đặc tính chống viêm. Sản phẩm chứa zinc thường giúp kiểm soát dầu thừa và giảm tình trạng mụn.

Green Tea Extract

Green Tea Extract chứa các polyphenols giúp kiểm soát dầu thừa và giảm viêm. Sản phẩm chứa green tea extract thường giúp điều chỉnh sản xuất dầu và làm giảm tình trạng mụn.

47. Thuật ngữ về thành phần làm mềm và phục hồi da (Softening and Restoring Ingredients)

Hyaluronic Acid

Hyaluronic Acid là một thành phần giữ ẩm hiệu quả, giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm sâu. Sản phẩm chứa hyaluronic acid thường giúp cải thiện kết cấu da và làm mềm da.

Ceramides

Ceramides là các lipid tự nhiên giúp bảo vệ hàng rào da và duy trì độ ẩm. Sản phẩm chứa ceramides thường giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và làm mềm da.

Shea Butter

Shea Butter là một loại bơ dưỡng ẩm giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm sâu. Sản phẩm chứa shea butter thường giúp cải thiện kết cấu da và làm mềm da khô.

Jojoba Oil

Jojoba Oil là một loại dầu dưỡng tự nhiên giúp làm mềm da và duy trì độ ẩm. Sản phẩm chứa jojoba oil thường giúp cải thiện kết cấu da và làm mềm da khô.

Avocado Oil

Avocado Oil là một loại dầu giàu vitamin và axit béo, giúp làm mềm da và phục hồi độ ẩm. Sản phẩm chứa avocado oil thường giúp cải thiện độ mềm mại và đàn hồi của da.

48. Thuật ngữ về thành phần làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông (Pore-Minimizing Ingredients)

Niacinamide

Niacinamide là vitamin B3, giúp làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da. Sản phẩm chứa niacinamide thường giúp làm đều màu da và cải thiện kết cấu da.

Salicylic Acid

Salicylic Acid là một loại beta hydroxy acid (BHA) giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm sự xuất hiện của mụn. Sản phẩm chứa salicylic acid thường giúp làm giảm kích thước lỗ chân lông.

Retinol

Retinol là một dạng của vitamin A giúp cải thiện kết cấu da và làm giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông. Sản phẩm chứa retinol thường giúp làm đều màu da và cải thiện sự xuất hiện của lỗ chân lông.

Clay

Clay, hay đất sét, giúp hút dầu thừa và làm sạch lỗ chân lông. Các loại clay như kaolin clay và bentonite clay thường giúp giảm sự xuất hiện của lỗ chân lông.

Zinc

Zinc là một khoáng chất giúp kiểm soát sản xuất dầu và giảm viêm. Sản phẩm chứa zinc thường giúp làm giảm kích thước lỗ chân lông và cải thiện kết cấu da.

49. Thuật ngữ về thành phần làm dịu và làm mát da (Soothing and Cooling Ingredients)

Aloe Vera

Aloe Vera là một thành phần tự nhiên nổi tiếng với khả năng làm dịu và làm mát da. Sản phẩm chứa aloe vera thường giúp giảm đỏ, ngứa và cung cấp cảm giác thư giãn cho da.

Cucumber Extract

Cucumber Extract là chiết xuất từ dưa chuột, giúp làm dịu và làm mát da. Sản phẩm chứa cucumber extract thường giúp giảm sưng và cung cấp cảm giác thư giãn cho da.

Chamomile Extract

Chamomile Extract là chiết xuất từ hoa cúc, giúp làm dịu và giảm viêm da. Sản phẩm chứa chamomile extract thường giúp giảm mẩn đỏ và cung cấp cảm giác dễ chịu cho da nhạy cảm.

Green Tea Extract

Green Tea Extract chứa các polyphenols và catechins giúp làm dịu da và giảm viêm. Sản phẩm chứa green tea extract thường giúp làm mát và bảo vệ da khỏi tổn thương môi trường.

Oat Extract

Oat Extract là chiết xuất từ yến mạch, giúp làm dịu da và giảm viêm. Sản phẩm chứa oat extract thường giúp làm giảm ngứa và kích ứng, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da.

50. Thuật ngữ về thành phần hỗ trợ phục hồi da (Recovery and Repair Ingredients)

Growth Factors

Growth Factors là các phân tử protein giúp kích thích sự tái tạo và phục hồi da. Sản phẩm chứa growth factors thường giúp làm giảm dấu hiệu lão hóa và cải thiện kết cấu da.

Vitamin C

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ da khỏi tổn thương và thúc đẩy sản sinh collagen. Sản phẩm chứa vitamin C thường giúp làm sáng da và cải thiện sự xuất hiện của nếp nhăn.

Hyaluronic Acid

Hyaluronic Acid là một thành phần giữ ẩm hiệu quả, giúp phục hồi độ ẩm và cải thiện kết cấu da. Sản phẩm chứa hyaluronic acid thường giúp làm mềm da và cung cấp độ ẩm sâu.

Peptides

Peptides là các chuỗi amino acid giúp thúc đẩy sản sinh collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm nếp nhăn. Sản phẩm chứa peptides thường giúp làm trẻ hóa da và phục hồi cấu trúc da.

Ceramides

Ceramides là các lipid tự nhiên giúp bảo vệ hàng rào da và duy trì độ ẩm. Sản phẩm chứa ceramides thường giúp phục hồi hàng rào bảo vệ da và cải thiện độ mềm mại của da.

51. Thuật ngữ về thành phần chống lão hóa (Anti-Aging Ingredients)

Retinol

Retinol là một dạng của vitamin A, nổi tiếng với khả năng kích thích sản xuất collagen và thúc đẩy tái tạo da. Sản phẩm chứa retinol thường giúp giảm nếp nhăn, làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Peptides

Peptides là các chuỗi amino acid giúp tăng cường sản xuất collagen và elastin, cải thiện độ đàn hồi của da và giảm sự xuất hiện của nếp nhăn. Sản phẩm chứa peptides thường giúp làm trẻ hóa da và tăng cường sức mạnh của các lớp da.

Coenzyme Q10 (CoQ10)

Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa tự nhiên giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do và tăng cường sản xuất năng lượng tế bào. Sản phẩm chứa CoQ10 thường giúp làm trẻ hóa da và cải thiện sức sống của da.

Alpha-Lipoic Acid

Alpha-Lipoic Acid là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ da khỏi tổn thương gốc tự do và cải thiện sự xuất hiện của nếp nhăn. Sản phẩm chứa alpha-lipoic acid thường giúp làm sáng da và cải thiện kết cấu da.

Growth Factors

Growth Factors là các phân tử protein giúp kích thích sự tái tạo và phục hồi da. Sản phẩm chứa growth factors thường giúp làm giảm dấu hiệu lão hóa và cải thiện kết cấu da.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay
icons8-exercise-96 chat-active-icon