Sản phẩm chống lão hoá kết hợp giữa Alkaline Water và hỗn hợp cô đặc lipid giống lipid trên da giúp tăng cường dưỡng ẩm và bảo vệ da. Đây là ý tưởng hoàn hảo cho da lão hóa, da khô và da nhạy cảm.
Sản phẩm chống lão hoá mới nhất đã xuất hiện trên thị trường với sự kết hợp giữa Alkaline Water và hỗn hợp cô đặc lipid giống lipid trên da. Sản phẩm này có tác dụng tăng cường dưỡng ẩm và bảo vệ da khỏi tác động của môi trường xung quanh. Đặc biệt, sản phẩm này rất phù hợp với các loại da lão hóa, da khô và da nhạy cảm. Với công thức đặc biệt này, sản phẩm chống lão hoá giúp cải thiện sự đàn hồi và độ đàn hồi của da, giảm thiểu sự xuất hiện các nếp nhăn và đem lại cho bạn một làn da trẻ trung và tươi trẻ hơn. Hơn nữa, sản phẩm này còn giúp da hấp thụ dưỡng chất tốt hơn, cải thiện sự phục hồi và tăng cường khả năng tự bảo vệ của da. Với sản phẩm chống lão hoá này, bạn có thể yên tâm về sức khỏe và sắc đẹp của làn da của mình.

1 Thành phần:
- Purified Water là loại nước được lọc sạch và tinh khiết hơn nước vòi hoặc nước đóng chai thông thường. Quá trình lọc nước này thường bao gồm các bước như lọc cơ bản, lọc qua màng và hoạt tính hóa học để loại bỏ hoàn toàn các tạp chất và vi khuẩn có thể gây hại cho sức khỏe. Purified Water được sản xuất đặc biệt để sử dụng trong các hoạt động y tế, công nghiệp và thực phẩm. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng rộng rãi trong gia đình như một loại nước uống tốt cho sức khỏe và làm đẹp da. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại nước tinh khiết và an toàn cho sức khỏe, hãy chọn Purified Water để bảo vệ sức khỏe của mình.
- Alkaline Water là một loại nước được xử lý để có pH cao hơn so với nước thường, thường là từ 8 đến 9.5. Nước kiềm được cho là có nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm giảm đau dạ dày, giảm viêm, tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện chức năng tâm thần và năng lượng cơ thể. Alkaline Water cũng được cho là có khả năng làm giảm sự oxy hóa và ngăn ngừa bệnh ung thư. Tuy nhiên, những lợi ích này vẫn còn đang được nghiên cứu và chưa được chứng minh rõ ràng. Nên cần phải tìm hiểu kỹ về sản phẩm và sử dụng nó đúng cách trước khi quyết định thay đổi nước uống hàng ngày.
- 1-3 Butylene Glycol là một hợp chất hóa học được sử dụng trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Nó được tạo ra thông qua quá trình tổng hợp hóa học từ butylene oxide và là một chất lỏng trong suốt không màu.1-3 Butylene Glycol thường được sử dụng làm chất tạo độ ẩm trong các sản phẩm chăm sóc da, giúp cải thiện độ ẩm cho da và giữ cho da luôn mềm mại, mịn màng. Nó cũng có tính chất làm mềm và làm mịn cho da, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da hơn.Ngoài ra, 1-3 Butylene Glycol còn được sử dụng trong một số sản phẩm mỹ phẩm khác như son môi, mascara và sữa rửa mặt. Chất này có khả năng tăng cường độ bám dính của sản phẩm trên da và mắt, giúp giữ màu và độ bền của mỹ phẩm.Tuy nhiên, như bất kỳ chất hóa học nào khác, sử dụng 1-3 Butylene Glycol cần phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn và đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng không gây kích ứng cho da hay mắt của người sử dụng.
- Glycereath-26 là một loại chất làm mềm, làm ẩm và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất từ glycerin và ethylene oxide, hai thành phần tự nhiên. Glycereath-26 có khả năng giữ ẩm và tạo độ ẩm cho da và tóc, giúp chúng trở nên mềm mại và mượt mà. Ngoài ra, nó còn có tác dụng làm cho các sản phẩm chăm sóc da và tóc trở nên dễ sử dụng hơn, tạo bọt và độ nhớt trong sản phẩm. Glycereath-26 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội đầu, sữa dưỡng tóc và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nó có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa Glycereath-26, bạn nên kiểm tra kỹ thành phần và tìm hiểu về tính chất của nó.
- D-Panthenol là một loại vitamin B5 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một chất dưỡng ẩm hiệu quả, giúp giữ cho da và tóc luôn mềm mại và mịn màng. Ngoài ra, D-Panthenol còn có khả năng chống viêm và làm dịu da, giúp cho các vết trầy xước và kích ứng da nhanh chóng hồi phục. Các sản phẩm chứa D-Panthenol thường được khuyến cáo cho những người có da khô, da nhạy cảm hoặc tóc bị hư tổn do sử dụng nhiều sản phẩm làm tóc. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm chăm sóc da và tóc hiệu quả, hãy tìm kiếm các sản phẩm chứa D-Panthenol và trải nghiệm sự khác biệt mà nó mang lại cho làn da và mái tóc của bạn.
- Ceramide NP là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da. Được biết đến như một phân tử lipid tự nhiên, Ceramide NP giúp bảo vệ và tăng cường hàng rào bảo vệ da, ngăn ngừa việc mất nước và giảm sự xuất hiện của các dấu hiệu lão hóa. Ngoài ra, Ceramide NP còn có khả năng làm dịu và giảm viêm cho da, giúp cải thiện tình trạng da khô và kích ứng. Với những lợi ích này, Ceramide NP đã trở thành một thành phần được ưa chuộng trong các sản phẩm chăm sóc da hiện nay.
- Ceramide AP là một thành phần quan trọng trong da, giúp cải thiện chức năng của hàng rào bảo vệ da. Ceramide AP có khả năng giữ ẩm, giúp da giữ được độ ẩm cần thiết, từ đó giúp da mềm mại và mịn màng hơn. Ngoài ra, Ceramide AP còn có tác dụng chống lão hóa và tăng cường độ đàn hồi của da. Vì vậy, việc sử dụng các sản phẩm chứa Ceramide AP sẽ giúp cho da của bạn luôn khỏe mạnh và đẹp hơn.
- Ceramide EOP là một loại ceramide có trong da, được tìm thấy ở lớp biểu bì. Nó là một thành phần quan trọng trong việc giữ cho da khỏe mạnh và cân bằng độ ẩm. Khi da thiếu ceramide EOP, nó có thể dẫn đến khô da, viêm da và làm tăng nguy cơ xuất hiện các vấn đề da liễu khác. Việc bổ sung ceramide EOP vào chế độ chăm sóc da của bạn có thể giúp cải thiện độ ẩm, giảm viêm và cải thiện sức khỏe chung của da.
- Phytosphingosine là một loại sphingolipid tự nhiên được tìm thấy trong các thực vật và động vật. Đây là một thành phần quan trọng trong các màng tế bào và được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là trong các sản phẩm chống lão hóa. Phytosphingosine có khả năng giúp cải thiện độ đàn hồi của da và ngăn ngừa sự hình thành các nếp nhăn. Ngoài ra, nó còn có tác dụng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp làm sạch da và ngăn ngừa mụn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng phytosphingosine có thể gây kích ứng da đối với một số người, do đó trước khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này, nên thực hiện thử nghiệm trên một khu vực nhỏ của da trước để đảm bảo an toàn.
- Cholesterol là một chất béo không tan trong nước được tìm thấy trong tất cả các tế bào của cơ thể. Nó có vai trò quan trọng trong việc sản xuất hormone, vitamin D và các chất béo khác. Tuy nhiên, khi mức độ cholesterol trong cơ thể quá cao, nó có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như bệnh tim mạch, đột quỵ và bệnh động mạch. Cholesterol có thể được hấp thụ qua thực phẩm và được sản xuất bởi gan. Để giảm nguy cơ các bệnh liên quan đến cholesterol, đồ ăn giàu chất xơ và chất béo không bão hòa nên được ưu tiên, trong khi các thực phẩm chứa cholesterol cao như thịt đỏ và trứng nên được hạn chế. Điều kiện này có thể được kiểm soát bằng cách đảm bảo một chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên.
- Sodium Lauroyl Lactylate là một loại chất hoạt động bề mặt được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da, tóc và mỹ phẩm khác như kem đánh răng, sữa tắm, sữa rửa mặt, nước hoa hồng, kem chống nắng, kem dưỡng da và nhiều loại mỹ phẩm khác. Đây là một loại surfactant tổng hợp được pha trộn từ các thành phần tự nhiên như sữa và axit béo của dầu thực vật. Sodium Lauroyl Lactylate là một chất hoạt động bề mặt có khả năng làm sạch tốt, giúp loại bỏ bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên da và tóc. Ngoài ra, nó còn có tác dụng giữ ẩm và làm dịu da, giúp da và tóc trở nên mềm mại, mịn màng và khỏe mạnh hơn. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể phản ứng với Sodium Lauroyl Lactylate, do đó, cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Sodium Lactate là một hợp chất hóa học được tạo ra từ sự kết hợp giữa axit lactic và natri. Chất này có khả năng giúp cải thiện độ ẩm và độ bền của sản phẩm, đặc biệt là trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Sodium Lactate được sử dụng rộng rãi để tăng cường độ ẩm và độ bền của sản phẩm, cũng như làm chất chống oxy hóa và chất điều hòa độ pH. Ngoài ra, chất này còn có tác dụng kháng khuẩn và khử trùng, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi sự phát triển của vi khuẩn và các loại vi sinh vật gây hại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Sodium Lactate cũng có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp, vì vậy cần phải sử dụng với độ cẩn thận.
- Sodium PCA là một chất được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và chăm sóc da. Được chiết xuất từ axit pyrrolidone carboxylic (PCA), chất này giúp duy trì độ ẩm cho da và tăng cường khả năng giữ nước. Sodium PCA có khả năng thấm sâu vào da, cung cấp nước và dưỡng chất cho các tế bào da, giúp da trở nên mềm mại, mịn màng và tươi trẻ hơn. Ngoài ra, Sodium PCA cũng có tác dụng làm giảm nếp nhăn và tăng cường độ đàn hồi cho da. Vì vậy, Sodium PCA được sử dụng rất phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, đặc biệt là các sản phẩm dành cho da khô và da lão hóa.
- Glycine là một loại axit amin có khối lượng phân tử nhỏ nhất trong các axit amin. Nó được tìm thấy tự nhiên trong các protein và được sản xuất bởi cơ thể con người. Glycine là một trong những thành phần chính của collagens, một loại protein cấu trúc quan trọng trong da, xương và mô liên kết. Ngoài ra, glycine còn có tác dụng làm giảm căng thẳng và lo âu, hỗ trợ tăng cường giấc ngủ và hỗ trợ chức năng não. Nó cũng được sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm và nguyên liệu để sản xuất các sản phẩm như xà phòng và mỹ phẩm.
- Fructose là một loại đường đơn giản tự nhiên được tìm thấy trong các loại trái cây, mật ong và một số loại rau quả. Đây là một trong những loại đường được sử dụng phổ biến trong thực phẩm và đồ uống như nước ngọt, đồ tráng miệng và các sản phẩm nước ép trái cây. Fructose có hàm lượng đường cao hơn so với glucose và được xem là một lựa chọn tuyệt vời cho những người muốn giảm cân hoặc kiểm soát lượng đường trong cơ thể. Tuy nhiên, sử dụng quá nhiều fructose trong thực phẩm có thể gây ra một số tác hại đến sức khỏe như tăng đường huyết, béo phì, bệnh tim mạch và rối loạn chức năng gan. Do đó, cần phải đảm bảo ăn uống cân đối và hạn chế sử dụng quá nhiều fructose trong chế độ ăn uống hàng ngày.
- Urea là một hợp chất hữu cơ được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của các tế bào trong cơ thể động vật và con người. Đây là một chất khá phổ biến và có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực công nghiệp và y học. Trong công nghiệp, urea được sử dụng để sản xuất phân bón, chất tẩy rửa và các sản phẩm làm đẹp. Trong y học, urea được sử dụng để xác định mức độ thải độc của thận và để điều trị một số bệnh ngoài da. Urea cũng có thể được sử dụng để bảo quản một số loại thực phẩm, vì nó có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Mặc dù urea là một chất tự nhiên có trong cơ thể, tuy nhiên, nếu sử dụng quá mức, nó có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, cần phải hạn chế sử dụng urea đến mức an toàn và thận trọng.
- Niacinamide là một loại vitamin B3, còn được biết đến là nicotinamide. Đây là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể con người để giúp duy trì sức khỏe và cải thiện chức năng của các bộ phận khác nhau. Niacinamide có nhiều lợi ích cho da, bao gồm giảm mụn, làm sáng da, giảm sự xuất hiện của nếp nhăn và tăng cường độ ẩm. Ngoài ra, nó cũng giúp cải thiện sức khỏe tim mạch, giảm cholesterol và hỗ trợ chức năng não. Niacinamide có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như thịt gà, cá, hạt, ngũ cốc và sản phẩm sữa. Tuy nhiên, nếu cơ thể thiếu hụt niacinamide, bạn có thể cần bổ sung thêm thông qua các loại thực phẩm chức năng hoặc thực phẩm bổ sung.
- Inositol là một loại hợp chất hữu cơ được tìm thấy trong tự nhiên. Nó là một loại đường không có mùi, không màu và không có vị. Inositol được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm, bao gồm cả trái cây, rau củ, hạt và đậu. Nó cũng được sản xuất tự nhiên trong cơ thể con người và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của các tế bào thần kinh và các mô khác. Inositol được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và được cho là có tác dụng tích cực đối với nhiều bệnh lý, bao gồm lo âu, trầm cảm và bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm inositol nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Lactic Acid là một loại axit hữu cơ tự nhiên, được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của cơ thể. Axit lactic được sản xuất từ sự phân hủy của glucose trong quá trình tạo ra năng lượng cho cơ thể. Nó cũng có thể được sản xuất trong quá trình tập luyện vì cơ thể cần phải sử dụng năng lượng để hoạt động cơ bản của cơ bắp. Khi cơ thể không có đủ oxy để đáp ứng nhu cầu năng lượng, quá trình sử dụng glucose sẽ tạo ra lactic acid. Trong một số trường hợp, lượng lactic acid trong cơ thể có thể tăng lên đáng kể, gây ra các triệu chứng như đau cơ, mệt mỏi và cảm giác khó chịu. Tuy nhiên, nếu được sử dụng đúng cách, lactic acid cũng có thể giúp cơ thể tăng cường khả năng chịu đựng và phát triển cơ bắp.
- Xanthan Gum là một loại chất làm đặc và sánh của các sản phẩm thực phẩm. Nó được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Xanthan Gum có khả năng tạo ra một cấu trúc đặc biệt khi được pha trộn với nước, làm tăng độ đặc của sản phẩm và giúp cho sản phẩm không bị phân lớp trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, Xanthan Gum còn có khả năng giữ ẩm và làm tăng độ bền của sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Với những tính chất đặc biệt này, Xanthan Gum đóng vai trò quan trọng trong sản xuất các sản phẩm như nước giải khát, kem đánh răng, nước hoa quả, kem và sữa chua.
- PEG 40 Hydrogenated Castor Oil là một loại chất làm dịu và tạo bọt được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Nó được sản xuất bằng cách thêm polyethylene glycol (PEG) vào Castor Oil Hydrogenated, một loại dầu thực vật được làm từ hạt của cây Castor. PEG 40 Hydrogenated Castor Oil có khả năng giữ ẩm cho da và tóc, giúp chúng mềm mượt hơn và dễ dàng chải xù. Nó cũng có tính chất làm sạch, giúp loại bỏ bụi bẩn và tạp chất trên da và tóc. Tuy nhiên, những người có da nhạy cảm có thể gặp phản ứng với PEG 40 Hydrogenated Castor Oil, do đó cần thận trọng khi sử dụng sản phẩm chứa thành phần này.
- Polyacrylate Crosspolymer-6 là một loại chất nhựa được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và tóc. Đây là một loại polymer được tạo ra từ nhiều mạch polymer khác nhau, cùng với các liên kết chéo giữa chúng. Vì vậy, nó có khả năng hấp thụ nước tốt hơn và giữ ẩm cho da và tóc. Polyacrylate Crosspolymer-6 cũng có khả năng tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt da và tóc, giúp bảo vệ chúng khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, như bất kỳ chất hoá học nào khác, Polyacrylate Crosspolymer-6 cũng cần được sử dụng đúng cách và trong các liều lượng an toàn để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe của con người.
- Sodium Hyaluronic, còn được gọi là Hyaluronic Acid, là một chất tự nhiên có trong cơ thể con người. Nó được sản xuất bởi tế bào và đóng vai trò quan trọng trong việc giữ ẩm cho da, giữ cho các khớp khỏe mạnh và tăng cường sự linh hoạt của chúng. Sodium Hyaluronic cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để giúp làm giảm nếp nhăn và tăng độ ẩm cho da. Trong một số trường hợp, nó cũng được sử dụng trong các liệu pháp khác để giúp giảm đau và sưng tấy. Tuy nhiên, nếu sử dụng không đúng cách, Sodium Hyaluronic có thể gây ra tác dụng phụ như đau và sưng tấy. Do đó, việc sử dụng Sodium Hyaluronic nên được tư vấn và hướng dẫn bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.
- Pyrus Cydonia Seed Extract là một loại chiết xuất từ hạt của cây táo đất (Cydonia oblonga), được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và chăm sóc da. Chiết xuất này được biết đến với khả năng giảm mụn trứng cá, làm sáng và cải thiện độ đàn hồi của da. Ngoài ra, Pyrus Cydonia Seed Extract còn có tính chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ da khỏi tác hại của các gốc tự do. Với những lợi ích đáng kể này, Pyrus Cydonia Seed Extract đang dần trở thành một thành phần quan trọng trong các sản phẩm chăm sóc da hiện nay.
- Aloe Vera Extract là một loại chiết xuất từ cây lô hội, được sử dụng trong nhiều sản phẩm làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Chiết xuất này có tính chất làm dịu, chống viêm và giúp tái tạo da. Nó cũng chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe của con người như vitamin A, C, E và B12. Sản phẩm chứa Aloe Vera Extract thường được sử dụng để làm dịu da bị kích ứng, khô, nứt nẻ hoặc cháy nắng. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc để giúp tóc mềm mượt và chống gãy rụng. Aloe Vera Extract là một thành phần thiên nhiên an toàn và có lợi cho sức khỏe, được ưa chuộng bởi nhiều người trên toàn thế giới.
- Dipotassium Glycerrhizite là một thành phần có nguồn gốc từ cỏ ngọt (licorice) và được sử dụng trong rất nhiều sản phẩm chăm sóc da. Nó có tác dụng làm dịu và giảm kích ứng cho da, đặc biệt là da nhạy cảm. Ngoài ra, Dipotassium Glycerrhizite còn giúp cải thiện độ đàn hồi của da và ngăn ngừa quá trình lão hóa. Điều này là do thành phần này có khả năng kích thích sản xuất collagen và elastin, là hai chất giúp da giữ được độ đàn hồi và đàn hồi tốt. Bên cạnh đó, Dipotassium Glycerrhizite còn có khả năng kháng viêm và kháng khuẩn, giúp bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài. Vì những lợi ích này, Dipotassium Glycerrhizite được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, toner và serum.
- Carbomer là một loại polymer được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm và dược phẩm. Được sản xuất từ các monomer acrylate, carbomer có khả năng hấp thụ nước và tạo ra một gel trong nước. Với tính chất này, carbomer được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng, gel rửa mặt và kem chống nắng. Ngoài ra, carbomer còn được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm như thuốc trị viêm và các loại thuốc khác. Carbomer có tính chất dễ dàng hòa tan trong nước và có khả năng tạo ra một lớp bảo vệ trên da, giúp giữ ẩm và ngăn chặn tác hại từ môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, carbomer cũng có một số hạn chế như khả năng kích ứng da và tác dụng phụ khác nhau đối với từng người sử dụng. Do đó, trước khi sử dụng sản phẩm chứa carbomer, người dùng nên tìm hiểu kỹ thông tin về sản phẩm và tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia da liễu.
- EDTA.2Na là một chất phức tạp được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng hóa học và y tế. Viết tắt của ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt, EDTA.2Na được tạo ra bằng cách kết hợp axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA) với hai phân tử natri (Na). EDTA.2Na thường được sử dụng làm chất chelate để giải phóng các ion kim loại trong nước, giúp tăng cường hiệu quả của các quá trình hóa học khác. Ngoài ra, EDTA.2Na cũng được sử dụng trong y tế để điều trị các trường hợp độc tố kim loại, như độc thủy ngân, chì hoặc arsenic. Tuy nhiên, những tác dụng phụ của EDTA.2Na cũng cần được đánh giá và theo dõi để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.
- Fragrance là một từ tiếng Anh có nghĩa là hương thơm. Nó được sử dụng để chỉ một loại hóa chất hoặc hỗn hợp các hóa chất được sử dụng để tạo ra mùi hương thơm cho sản phẩm. Các sản phẩm mà fragrance được sử dụng rất đa dạng, từ mỹ phẩm đến sản phẩm chăm sóc cá nhân, từ nước hoa đến các sản phẩm chăm sóc gia đình. Fragrance có thể được sản xuất từ các loại tinh dầu thiên nhiên hoặc các hợp chất hóa học tổng hợp. Tuy nhiên, sử dụng các fragrance tổng hợp cũng gặp phải nhiều tranh cãi liên quan đến tác động của chúng đến sức khỏe con người và môi trường. Vì vậy, việc sử dụng fragrance trong các sản phẩm cần được kiểm soát và đảm bảo an toàn.
- Sodium Benzoate là một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Nó là muối natri của axit benzoic và có công thức hóa học NaC7H5O2. Sodium Benzoate được sử dụng làm chất bảo quản trong các loại thực phẩm và đồ uống để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Nó cũng được sử dụng trong thuốc và kem để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Tuy nhiên, việc sử dụng Sodium Benzoate cần được thực hiện với chú ý và theo đúng liều lượng để tránh gây ra các tác dụng phụ cho sức khỏe, như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn và các vấn đề tiêu hóa.
- Phenoxyethanol là một hợp chất hữu cơ được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng, mỹ phẩm và cả thuốc tránh thai. Nó được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong các sản phẩm này.Tuy nhiên, phenoxyethanol cũng đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng y tế vì có khả năng gây ra một số tác hại đối với sức khỏe con người. Một số nghiên cứu cho thấy rằng phenoxyethanol có thể gây kích ứng da, dị ứng và tác hại đối với hệ thần kinh.Do đó, một số quốc gia đã cấm sử dụng phenoxyethanol trong các sản phẩm chăm sóc trẻ em và sản phẩm y tế. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều sản phẩm chứa phenoxyethanol được bán trên thị trường và người tiêu dùng cần phải cẩn trọng khi sử dụng.Trong tương lai, cần có nhiều nghiên cứu để đánh giá rõ hơn về tác hại của phenoxyethanol đối với sức khỏe con người và tìm ra các chất thay thế an toàn hơn để sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và y tế.
- Ethylhexylglycerin là một chất bảo quản được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Đây là một loại hợp chất được điều chế từ glycerin và axit caprylic. Ethylhexylglycerin có khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong sản phẩm, giúp sản phẩm có thể sử dụng lâu hơn mà không bị ôi thiu hay hỏng.Ngoài ra, Ethylhexylglycerin còn có tính chất làm mềm da và giúp tăng cường độ ẩm cho da, từ đó làm giảm tình trạng khô da và nứt nẻ. Tuy nhiên, như bất kỳ chất bảo quản nào khác, Ethylhexylglycerin cũng có thể gây kích ứng da đối với một số người có da nhạy cảm. Vì vậy, khi sử dụng sản phẩm chứa Ethylhexylglycerin, bạn nên thử nghiệm trên một khu vực nhỏ trên da trước khi sử dụng trên toàn bộ khuôn mặt hay cơ thể.Tóm lại, Ethylhexylglycerin là một chất bảo quản có tính chất làm mềm da và giúp giữ ẩm cho da. Tuy nhiên, cần phải sử dụng cẩn thận để tránh các tác dụng phụ có thể xảy ra.

2. Đặc điểm nổi bật:
- Sự kết hợp phong phú của các loại ceramides, cholesterol, axit béo tự do và phytosphingosine khác nhau biến sản phẩm trở thành một thành phần lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân với khả năng phục hồi và chống lão hoá da. Ngoài ra, việc bôi tại chỗ sẽ giúp tăng cường dưỡng ẩm và bảo vệ, cuối cùng giúp da bớt nhạy cảm và ít khô hơn. Hỗn hợp dưỡng chất này hoà tan dễ dàng trong nước kiềm giúp nhanh chóng thực hiện qúa trình trao đổi lipid qua biểu bì da, hiệu quả dễ dàng cảm nhận được trong thời gian ngắn.
- Bên cạnh chất béo, da cần một tỷ lệ nước tối ưu để giữ được sự mềm mại và dẻo dai. Khả năng hấp thụ độ ẩm của lớp sừng trên da phụ thuộc vào các yếu tố giữ ẩm có trong lớp biểu bì – được gọi là “Các yếu tố giữ ẩm tự nhiên” (NMF). NMF dễ dàng được rửa sạch bằng xà phòng hoặc các chất hoạt động bề mặt khác. Điều này dẫn đến sự bong vảy sớm của các tế bào biểu mô và mất tính mềm mại của da. Sản phẩm mang khả năng điều tiết nước giúp chống lại hiệu ứng trên bằng cách thay thế các chất tự nhiên đã bị rửa trôi. NMF vốn có của da chủ yếu bao gồm các thành phần lactate và pyroglutaminate. Trong sản phẩm, Sodium Lactate và Sodium PCA (2-pyrrolidone-5-axit carbonic) là những thành phần chức năng chính. Ngoài ra, còn chứa glycine, urea và niacinamide giúp tăng cường dưỡng ẩm hơn nữa.
- Sau khi đưa vào sản phẩm những hoạt chất tiên tiến phù hợp cho chức năng dưỡng ẩm – phục hồi – chống lão hoá, và để tạo nên một trải nghiệm mới lạ cho người sử dụng; chúng tôi đã lựa chọn nền của huyết thanh chống lão hoá là sự kết hợp của Polyacrylate Crosspolymer-6 và Pyrus Cydonia Seed Extract (Chiết xuất hạt mộc qua). Người sử dụng khi đưa huyết thanh lên da sẽ cảm nhận một cảm giác tươi mát tức thì, đi kèm là một cảm giác sảng khoái, không bết dính, ngón tay trượt nhẹ trên da. Chiết xuất hạt mộc qua chứa các hỗn hợp polysacarit khác nhau, giúp bảo vệ các thành phần dưỡng chất trong huyết thanh khỏi môi trường khi được bôi lên da.
3 Ưu điểm
Sử dụng các hoạt chất dưỡng ẩm, chống lão hoá thế hệ mới (chiết xuất hạt Mộc qua, Ceramide, alkaline water) cho khả năng dưỡng ẩm sâu trên da, bảo vệ da khỏi các nhân oxy hoá, phục hồi da. Kết hợp với dòng Polymer tạo đặc (thay thế các dòng gum thông dụng) tạo lớp màng film khoá ẩm, nhanh chóng hấp phụ lên bề mặt da, không gây cảm giác bết rít, nhờn dính. Hiệu quả cảm nhận da mềm ẩm ngay sau khi sử dụng.
Ngoài ra, sản phẩm còn chứa các thành phần tự nhiên như tinh chất hoa cúc và hoa hồng giúp làm dịu và làm mềm da, giảm thiểu kích ứng và tăng cường độ đàn hồi cho da. Không chỉ dành cho da khô và lão hóa, sản phẩm còn phù hợp với mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm và dễ kích ứng.
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao, không chứa các chất gây hại cho da như paraben, sulfate, ethanol và không được thử nghiệm trên động vật.
Với các tính năng vượt trội và thành phần tự nhiên, sản phẩm sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo để chăm sóc da mỗi ngày của bạn. Hãy trải nghiệm và cảm nhận sự khác biệt trên làn da của mình!
4 Công dụng:
- Cung cấp dưỡng chất giúp da mềm mịn, dưỡng ẩm sâu cho da.
- Phục hồi chức năng bảo vệ làn da, chống lão hoá da.
- Tăng cường khả năng vận chuyển và trao đổi dưỡng chất trên da.
- Chống lão hoá da, ngăn chặn sản sinh hắc tố da giúp da đều màu.
Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng làm giảm sự xuất hiện của các nếp nhăn, đồng thời cung cấp độ ẩm cho da để giúp da trông tươi trẻ hơn. Các thành phần tự nhiên trong sản phẩm giúp làm dịu da và giúp làn da trở nên mềm mại hơn. Sử dụng thường xuyên sản phẩm sẽ giúp bạn có một làn da khỏe mạnh và rạng rỡ hơn. Hãy trải nghiệm sản phẩm ngay hôm nay để cảm nhận sự khác biệt trên làn da của bạn!
5 Hướng dẫn sử dụng:
Sử dụng serum 2 lần / ngày, sau khi vệ sinh da mặt buổi sáng và trước khi đi ngủ buổi tối.
Để có một làn da khỏe đẹp, việc sử dụng serum là một trong những bước không thể thiếu. Serum chứa nhiều dưỡng chất và thành phần cần thiết cho làn da, giúp cải thiện tình trạng da và ngăn ngừa lão hóa. Để tận dụng tối đa hiệu quả của serum, bạn nên sử dụng nó đúng cách, tức là sử dụng serum 2 lần mỗi ngày, sau khi vệ sinh da mặt buổi sáng và trước khi đi ngủ buổi tối. Bằng cách này, serum sẽ được hấp thụ tốt hơn và giúp da của bạn trở nên mềm mại và tươi trẻ hơn. Hãy bắt đầu thực hiện thói quen này để có được làn da đẹp và khỏe mạnh nhé!
6 Hạn sử dụng: 2 năm
Trên các sản phẩm tiêu dùng, chúng ta thường thấy những dòng chữ “Hạn sử dụng” và thời gian được ghi rõ bên cạnh. Với thời gian sử dụng chỉ trong vòng 2 năm, điều này càng cho thấy tầm quan trọng của việc sử dụng sản phẩm trong thời gian hữu hạn để đảm bảo an toàn cho sức khỏe và sự tiện lợi cho người dùng.
Việc sử dụng sản phẩm quá hạn có thể gây ra những rủi ro đáng kể đến sức khỏe của con người. Đặc biệt là những sản phẩm thực phẩm, thức uống, thuốc, mỹ phẩm, đồ chơi cho trẻ em,.. chúng ta cần thận trọng và kiểm tra kỹ trước khi sử dụng. Hạn sử dụng chỉ là một trong những yếu tố quan trọng cần chú ý, cùng với các thông tin khác như nguồn gốc, thành phần, cách sử dụng,…
Vì vậy, chúng ta nên chú ý đến hạn sử dụng của các sản phẩm tiêu dùng để đảm bảo sự an toàn cho bản thân và gia đình. Những sản phẩm quá hạn sử dụng nên được loại bỏ ngay để tránh nguy cơ gây hại. Điều này cũng giúp chúng ta tiết kiệm được chi phí và sử dụng sản phẩm mới hơn, đảm bảo chất lượng tốt hơn.
Quỳnh Trang (xác minh chủ tài khoản) –
Một sản phẩm chất lượng và giá trị tuyệt vời. Tôi rất hài lòng với mua hàng này.
Minh Anh (xác minh chủ tài khoản) –
Sản phẩm này thực sự đã vượt xa mong đợi của tôi. Một lựa chọn tốt!
Xuân Mai (xác minh chủ tài khoản) –
Tôi đã sử dụng sản phẩm này trong một thời gian dài và nó không hề thất vọng. Tuyệt vời!
Quang Minh (xác minh chủ tài khoản) –
Không chỉ là một sản phẩm tốt, mà còn rất dễ sử dụng. Một sự lựa chọn hoàn hảo.